Có 2 kết quả:
制酸剂 zhì suān jì ㄓˋ ㄙㄨㄢ ㄐㄧˋ • 制酸劑 zhì suān jì ㄓˋ ㄙㄨㄢ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
antacid (medicine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
antacid (medicine)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0